Kết quả tra cứu mẫu câu của 跳躍
跳躍選手
Vận động viên nhảy cao .
後方
に
跳躍
する
Nhảy trở lại/ bật ngược lại sau .
木
から
木
へと
跳躍
する
Nhảy từ cây này sang cây khác
いったん
着地
した
怪物
は、
瞬間
ふたたび
跳躍
して
私
の
頭上
にいた。
Sau khi hạ cánh, con quái vật ngay lập tức nhảy lên một lần nữa và ở trên đầu tôi.