Kết quả tra cứu mẫu câu của 踊り
踊
り
場
に
立
つ
Đứng ở vũ trường
踊
りましょうか。
Chúng ta hãy khiêu vũ, phải không?
踊
りに
行
きませんか。
Hãy đi khiêu vũ.
踊
り
手
たちは
舞台
を
横切
って
軽々
と
踊
っていった。
Các vũ công bị vấp nhẹ trên sân khấu.