Kết quả tra cứu mẫu câu của 踊り子
踊
り
子
たちは
美
しく
着飾
っていた。
Các vũ công đã đứng dậy một cách tuyệt vời.
踊
り
子
は、
自
らの
技量
で
観客
を
活気
づけた
Diễn viên múa làm cho khán giả bị hớp hồn hởi tài năng siêu đẳng của mình
踊
り
子
たちは
音楽
に
合
わせて
腰
を
振
った。
Các vũ công lắc hông theo nhịp nhạc. .
踊
り
子
の
優雅
さは
懸命
な
練習
、
汗
と
苦
しさから
生
まれるのです。
Cơ duyên của họ đến từ công việc khó khăn, mồ hôi và đau đớn.