Kết quả tra cứu mẫu câu của 踏みにじ
その
条約
が
踏
みにじられて
戦争
が
起
こった。
Chiến tranh nổ ra khi hiệp ước bị bỏ qua.
他人
の
権利
を
踏
みにじってはいけない。
Bạn không nên chà đạp lên quyền lợi của người khác.
彼
は
彼女
の
感情
を
踏
みにじった。
Anh chà đạp lên tình cảm của cô.