Kết quả tra cứu mẫu câu của 蹴る
彼
が
私
を
蹴
るんです。
Anh ta đá tôi.
ジム
は
大変上手
に
ボール
を
蹴
る。
Jim đá bóng rất tốt.
この
競技
においては、
選手
は
ボール
を
蹴
ることは
許
されていなかったのです。
Trong trò chơi này, các cầu thủ không được phép đá bóng.