Kết quả tra cứu mẫu câu của 身のこなし
身
のこなしが
非常
に
理
にかなっていて
参考
になります。
Chúng tôi hiểu rất rõ các chuyển động của chính mình và chúng tôi có thể sử dụng chúng đểtài liệu tham khảo.
ファッションモデル
は
身
のこなしがよくなければならない。
Một người mẫu thời trang phải có một cỗ xe tốt.
ボクサー
にはすばやい
身
のこなしが
必要
だ。
Võ sĩ cần phản xạ nhanh.
彼
の
美貌
と
礼儀正
しい
身
のこなしに、
私
はだまされた。
Tôi bị thu hút bởi vẻ ngoài điển trai và cách cư xử lịch thiệp của anh ấy.