Kết quả tra cứu mẫu câu của 身の毛
身
の
毛
が
立
つ。
Làm cho tóc của một người đứng cuối.
身
の
毛
もよだつ。
Nó khiến tóc tôi dựng đứng.
彼
は
身
の
毛
がよだった。
Tóc anh ấy dựng đứng.
それは
身
の
毛
のよだつ
思
いだよ。
Đó là một suy nghĩ dựng tóc gáy.