Kết quả tra cứu mẫu câu của 身体検査
私
は
年
に1
度身体検査
を
受
けている。
Tôi được khám sức khỏe mỗi năm một lần.
私
は
航空
の
関税
で
身体検査
を
受
けた。
Tôi bị các nhân viên hải quan ở sân bay khám xét.
私
は
一年
に
一度
、
身体検査
を
受
けている。
Tôi được khám sức khỏe mỗi năm một lần.