Kết quả tra cứu mẫu câu của 身投げ
橋
から
身投
げする
Tự ném mình xuống nước từ một cái cầu. .
彼女
はある
湖
に
身投
げした。
Cô ấy đã dìm mình xuống hồ nước nào đó.
警察
は
彼
が
船
から
身投
げしたと
思
っている.
Cảnh sát cho rằng anh ta đã tự lao mình xuống nước từ trên thuyền xuống .