Kết quả tra cứu mẫu câu của 身震い
彼
は
血
を
見
て
身震
いした。
Anh rùng mình khi nhìn thấy máu.
彼女
は
恐
ろしくて
身震
いした。
Cô run lên vì sợ hãi.
その
事件
のことを
考
えて
身震
いする
Tôi run sợ mỗi khi nghĩ đến tai nạn đó
彼
はその
地震
のことを
考
えて
身震
いした。
Anh run lên khi nghĩ đến trận động đất.