Kết quả tra cứu mẫu câu của 車掌
車掌
さん。
次
の
町
ってどこですか?
Nói đi, Nhạc trưởng! Thị trấn tiếp theo là gì?
バス
の
車掌
は
彼女
に、
料金
を
払
えないので
降
りるようにと
言
った。
Người soát vé bảo cô xuống xe vì cô không thể trả tiền vé.
オレンジカード
は
車掌
が
販売
している。
"Thẻ cam" có sẵn từ người dẫn.
電車の中で眠てしまい、終点で「車掌」に起こされた。
Ngủ quên trên tàu, đến ga cuối được trưởng đoàn tàu gọi dậy.