Kết quả tra cứu mẫu câu của 車道
車道
を
舗装
する
Rải nhựa cho đường đi xe cộ .
車道
の
向
こう
側
にある
バリケード
は、「
入
れない」ということである。
Các chướng ngại vật trên đường lái xe cho biết "Tránh ra."
彼
は
電車道
を
使
って、
対戦相手
を
一気
に
押
し
出
しました。
Anh ấy đã sử dụng kỹ thuật điện xa đạo để đẩy đối thủ ra ngoài ngay lập tức.