Kết quả tra cứu mẫu câu của 軌道
仕事
が
軌道
に
乗
る
Công việc đã đi vào quỹ đạo (đang tiến triển tốt)
惑星
の
軌道
は
太陽
を
一
つの
焦点
とする
楕円形
である
Quỹ đạo của một hành tinh là hình elip lấy mặt trời làm tâm điểm.
内惑星
の
軌道
Quỹ đạo của những hành tinh trong hệ mặt trời .
内惑星
の
軌道半径
Bán kính quỹ đạo những hành tinh trong hệ mặt trời