Kết quả tra cứu mẫu câu của 軍事的
民間機
が
軍事的領域
を
侵犯
したとのことです。
Một máy bay thương mại bị cáo buộc đã vi phạm không phận quân sự.
〜といった
非軍事的
な
手段
で
平和的解決
を
図
る
Tiến hành giải quyết hòa bình bằng các biện pháp phi quân sự chẳng hạn như ~
敵国
の
圧倒的
な
軍事的優位
に
対抗
する
Chống lại ưu thế quân sự mà nước địch áp đảo .
旭日旗
は
日本
の
軍事的象徴
として
使
われていた。
Cờ Mặt Trời Mọc từng được sử dụng như biểu tượng quân sự của Nhật Bản.