Kết quả tra cứu mẫu câu của 軍勢
軍勢
を
配備
する
Triển khai lực lượng quân đội
その
軍勢
は
敵
の
攻撃
に
対
して
勇敢
に
抵抗
した。
Lực lượng đã dũng cảm chống trả các cuộc tấn công của kẻ thù.
ナポレオン
の
軍勢
は
今
や
進撃
し、
大
きな
戦
いが
始
まる。
Quân đội của Napoléon lúc này đã tiến lên và một trận chiến lớn bắt đầu.