Kết quả tra cứu mẫu câu của 軒先
彼
は3
軒先
に
住
んでいます。
Anh ta sống ba cửa.
家々
の
軒先
には
旗
が
掲
げられていた。
Cờ đã được treo trên mái hiên của các ngôi nhà.
彼
の
家
は2
軒先
です。
Anh ta sống hai cửa.
彼
は
私
の
家
の6
軒先
に
住
んでいる。
Anh ta sống cách nhà tôi sáu căn nhà.