Kết quả tra cứu mẫu câu của 軟性
柔軟性
の
欠如
は
進歩
の
障害
となる。
Thiếu linh hoạt là một trở ngại cho sự tiến bộ.
後転跳
びは
柔軟性
と
バランス
を
要求
する
難
しい
技
だ。
Động tác lộn ngược về sau là kỹ thuật khó đòi hỏi sự linh hoạt và thăng bằng.
私達
の
考
えには
柔軟性
がある。
Suy nghĩ của chúng tôi là linh hoạt.
男性
に
比
べて
女性
の
方
が
柔軟性
があると
言
われる。
Người ta thường nói rằng: so với nam giới, thì nữ giới có tính mềm mỏng hơn.