Kết quả tra cứu mẫu câu của 転々
彼
は
各地
を
転々
と
移動
した。
Anh ta di chuyển từ nơi này sang nơi khác.
彼
らは
会社
を
転々
とした。
Họ được chuyển từ văn phòng này sang văn phòng khác.
トム
はこの
二ヶ月間
、
各地
を
転々
としながら
暮
らしている。
Tom đã sống trong một chiếc vali trong hai tháng qua.