Kết quả tra cứu mẫu câu của 転勤
転勤
を
楽
しみにしています。
Tôi đang mong đợi việc chuyển công việc mới trong công ty.
昇進
は
転勤
が
条件
だったので、
断
らなければならなかった
Chuyển công tác là điều kiện để thăng tiến nên tôi không thể từ chối được .
もうすぐ転勤ので、3社の引越業者に見積もりを願った。
Vi sap chuyen cong tac, nen da nho 3 cong ty chuyen nha lam du toan.
東京支点
へ
転勤
を
命
ぜられる
Tôi được chuyển lên chi nhánh ở Tokyo .