Kết quả tra cứu mẫu câu của 軽井沢
軽井沢
ではとても
楽
しかった。
Tôi đã có một khoảng thời gian rất vui vẻ ở Karuizawa.
軽井沢
は
避暑地
として
有名
である。
Karuizawa nổi tiếng là khu nghỉ mát mùa hè.
軽井沢保養地
でくつろぎの
一日
をお
過
ごし
下
さい。
Hãy tận hưởng trải nghiệm một ngày thư giãn tại Karuizawa.
彼女
は
軽井沢
の
涼
しい
高原
で
夏
を
過
ごした。
Cô ấy đã nghỉ hè ở vùng cao nguyên mát mẻ tại Karuizawa.