Kết quả tra cứu mẫu câu của 軽蔑
軽蔑
するような
態度
Thái độ đầy coi khinh (khinh miệt, khinh thường, coi thường, khinh bỉ, miệt thị, xem nhẹ, khinh rẻ)
軽蔑
するように
微笑
む
Cười coi khinh (khinh miệt, khinh thường, coi thường, khinh bỉ, miệt thị, xem nhẹ, khinh rẻ)
彼
は
軽蔑
したように
唇
をゆがめた。
Anh cong môi nhếch mép.
ひどい
軽蔑
Sự miệt thị độc ác