Kết quả tra cứu mẫu câu của 軽視する
慣
れると
軽視
するようになる。
Sự quen thuộc sinh ra sự khinh thường.
慣
れると
軽視
するようになる。
Nếu quen thì trở nên xem thường.
アリ
の
命
を
軽視
するな。
Đừng nghĩ đến mạng sống của lũ kiến.
今日
、
人間関係
を
軽視
する
傾向
があるように
思
える。
Ngày nay dường như có một xu hướng ít quan hệ giữa con người với nhau.