Kết quả tra cứu mẫu câu của 軽食
軽食
を
作
るために
台所
へ
行
く
Đến nhà bếp để làm món ăn nhẹ
軽食
の
出来
る
カフェ
がありますか。
Có quán cà phê nào để tôi có thể dùng bữa nhẹ không?
軽食
として
ケーキ
と
ソーダ水
を
用意
してあります
Chúng tôi chuẩn bị bánh và nước sođa làm món ăn nhẹ
彼女
は
私
たちに
軽食
を
用意
してくれた。
Cô ấy đã sửa cho chúng tôi một bữa ăn nhẹ.