Kết quả tra cứu mẫu câu của 輸送
輸送システム
の
安全
および
保安
を
促進
する
Đẩy mạnh hệ thống vận tải an toàn và đảm bảo.
輸送中
に
箱
が
拉
げて
中身
がとび
出
した。
Chiếc hộp đã bị nghiền nát trong quá trình vận chuyển và đồ bên trong văng ra ngoài.
定温輸送
Vận chuyển vớI nhiệt độ cố định .
クーリー輸送船
Thuyền chuyên chở dân phu phen (culi)