Kết quả tra cứu mẫu câu của 轟音
轟音
で
耳鳴
りがする
Bị ù tai do tiếng ồn
雷
の
轟音
が
響
く
中
、
子供
たちは
恐
れて
家
の
中
に
隠
れました。
Trong tiếng sấm vang dội, bọn trẻ sợ hãi đã trốn trong nhà.
ジャンボ機は轟音を立てて着陸した。
Máy bay phản lực jumbo chạm xuống ầm ầm.
ジェット機は頭上を轟音を立てて飛んでいった。
Chiếc máy bay phản lực bay vọt qua đầu để lại tiếng ì ầm .