Kết quả tra cứu mẫu câu của 辛うじて
辛
うじて
追憶
を
断
ち
切
る
Cắt đứt dòng hồi tưởng .
彼
は
辛
うじて
死
を
免
れた。
Anh ta suýt thoát chết.
我々
は
辛
うじて
困
らないというだけだ。
Chúng tôi hầu như không ở trên mong muốn.
大臣
は
辛
うじて
野党党首
の
鋭
い
太刀先
をかわした.
Bộ trưởng cố gắng né tránh những lời nói như mũi kiếm sắc nhọn của lãnh đạo đảng đối lập. .