Kết quả tra cứu mẫu câu của 辞任
辞任劇
は
来
るべき
徴兵事務
にはさして
影響
はないであろう。
Việc từ chức sẽ có ít hoặc không ảnh hưởng đến các chỉ định sắp tới.
彼
の
辞任
を
知
って、
彼
らは
呆然
とした。
Họ chết lặng trước tin ông từ chức.
彼
が
辞任
したのは
驚
くことではない。
Việc ông từ chức không có gì đáng ngạc nhiên.
首相
の
辞任
の
ニュース
は
私
たちを
驚
かせた。
Thông tin Thủ tướng từ chức khiến chúng tôi rất bất ngờ.