Kết quả tra cứu mẫu câu của 辞任する
〜で
引責辞任
する
Từ chức khỏi vị trí...để nhận trách nhiệm về
彼
は
近
く
辞任
するといううわさだ。
Có tin đồn rằng ông sẽ sớm từ chức.
大統領
は
辞任
する
前
にお
金
に
困
らないように
根回
しした。
Tổng thống chắc chắn rằng ông đã lót túi trước khi từ chức.
噂
で
会長
が
来週辞任
する。
Nghe đồn chủ tịch sẽ từ chức vào tuần tới.