Kết quả tra cứu mẫu câu của 辞職
引責辞職
する
Nhận trách nhiệm và từ chức
彼
は
辞職
した。
Anh ấy đã từ chức khỏi văn phòng của mình.
彼
が
辞職
したという
噂
がある。
Có tin đồn rằng ông đã từ chức.
私
は
辞職
する
意志
はまったくない。
Tôi không có ý định từ chức.