Kết quả tra cứu mẫu câu của 農業政策
農業政策
に
取
り
組
む
Nỗ lực cho chính sách nông nghiệp .
農業政策改革
の
原則
Nguyên tắc cải cách chính sách nông nghiệp
農業政策
を
断念
する
Từ bỏ chính sách nông nghiệp
農業政策
の
改革
に
大
きな
価値
を
有
する
Có giá trị lớn trong việc cải cách chính sách nông nghiệp