Kết quả tra cứu mẫu câu của 農産
安全
な
農産物
を
安定的
に
提供
し
得
る
産地
を
育成
する
Phát triển nơi sản xuất cung cấp nông phẩm sạch
今年
の
農産物
の
出来
は
思
ったより
良
い。
Sản lượng của nông trại năm nay tốt hơn chúng tôi mong đợi.
品評会
〔
農産物
や
商品
の〕
Ban đánh giá chất lượng (nông sản và hàng hóa)
福島県産
の
農産物
が
安全
にもかかわらず、
買
い
控
えられる。
Người dân vẫn hạn chế mua nông sản của tỉnh Fukushima dù chúng an toàn.