Kết quả tra cứu mẫu câu của 迎えに行く
二時半
に
迎
えに
行
くよ。
Tôi sẽ đón bạn lúc 2:30.
正午
に
車
で
迎
えに
行
くよ。
Trưa anh sẽ đến đón em.
7
時
にきみを
迎
えに
行
くよ。
Tôi sẽ gọi cho bạn lúc bảy giờ.
私
は5
時
に
彼
を
迎
えに
行
くつもりです。
Tôi sẽ đón anh ấy lúc 5 giờ.