Kết quả tra cứu mẫu câu của 近づき
火
に
近
づくな。
Đừng đến gần lửa.
俺
に
近
づくな。
Tránh xa tôi ra.
彼
に
近
づくよう
合図
した。
Tôi đã ký để anh ta tiếp cận.
冬
が
近
づくにつれて
日
が
短
くなる。
Mùa đông đến gần kéo theo ngày cũng trở nên ngắn lại.