Kết quả tra cứu mẫu câu của 近代的
近代的方法
で
産業
は
向上
した。
Phương pháp hiện đại cải tiến công nghiệp.
近代的
な
港湾施設
がないために、
多
くの
船積
み
業者
が
不便
を
被
った。
Việc thiếu các phương tiện bưu chính hiện đại đã gây khó khăn cho nhiều chủ hàng.
結核
は
近代的医療設備
を
使
えない
多数
の
人
を
殺
した
Bệnh lao đã cướp đi sinh mạng của rất nhiều người, những người không thể (không có điều kiện) sử dụng trang thiết bị y tế hiện đại .
その
新建
ちの
ビル
は
近代的
な
デザイン
が
特徴
です。
Tòa nhà mới xây đó có đặc trưng là thiết kế hiện đại.