Kết quả tra cứu mẫu câu của 近体
最近体
の
調子
があまりよくない。
Gần đây tình trạng của cơ thể không được tốt cho lắm.
祖父
は
最近体
の
調子
がいいらしく、
前
よりずっと
元気
に
見
える。
Ông tôi gần đây trong người có vẻ dễ chịu, trông mạnh khỏe hơn trước rất nhiều.
ジョン
は
最近体重
が
随分増
えた。
John đã tăng cân rất nhiều trong thời gian gần đây.