Kết quả tra cứu mẫu câu của 近寄る
犬
に
近寄
るな。
Tránh xa con chó.
危険
!
近寄
るな
Nguy hiểm đấy đừng có tới gần
けんか
腰
で(
人
)の
方
に
近寄
る
Tiếp cận với những người thuộc phe tham chiến .
この
海岸
には
引
き
潮
の
時
しか
近寄
ることができない
Bãi biển này chỉ có thể tới gần khi thủy triều xuống