Kết quả tra cứu mẫu câu của 近日中に
近日中
に
来客
があるだろう。
Chúng tôi sẽ có một số khách truy cập vào một trong những ngày này.
近日中
に
発行
される
本
の
内容
Nội dung của cuốn sách mới sẽ được phát hành gần đây (sắp tới) .
近日中
に
彼女
にまた
会
うことになっている。
Tôi sẽ gặp lại cô ấy một trong những ngày này.
私
は
近日中
に
彼
を
訪問
しよう。
Tôi sẽ gọi cho anh ấy một trong những ngày này.