Kết quả tra cứu mẫu câu của 返事
返事
のないものも
返事
。
Không có câu trả lời cũng là câu trả lời.
返事
ぐらいしろよ。
Điều ít nhất bạn có thể làm là trả lời tôi.
返事
に
困
っている?
Không thể nghĩ ra câu trả lời?
返事
が
遅
れてすいません。
Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ trong việc trả lời.