Kết quả tra cứu mẫu câu của 返済
彼
は
返済能力
がないと
宣告
された。
Anh ta bị tuyên bố vỡ nợ.
借金
の
返済期限
Kì hạn trả nợ
会社
の
債務返済能力
を
維持
するのが
私
の
責任
だ。
Trách nhiệm của tôi là giữ dung môi cho công ty.
多大
な
借金
を
返済
する
Thanh toán hết một khoản nợ lớn. .