Kết quả tra cứu mẫu câu của 返礼
私
は
彼
の
好意
の
返礼
に
贈
り
物
をした。
Tôi đã tặng anh ấy một món quà để đáp lại sự ưu ái của anh ấy.
(
人
)からの
好意
に
対
して〜で
返礼
したいと
思
う
Hy vọng có thể đáp lại bằng lòng tốt của ai đó bằng ~