Kết quả tra cứu mẫu câu của 返還
領土
の
返還
Hoàn trả lại lãnh thổ .
偵察機
の
返還
を
要求
する
Yêu cầu máy bay trinh sát trở lại .
その
土地
を
元
の
持
ち
主
に
返還
する
Hoàn trả lại khu đất này cho ông chủ cũ của nó. .
係争中
の
北方領土
を
日本
に
返還
する
Hoàn trả lãnh thổ phía Bắc đang còn tranh chấp cho chủ quyền Nhật Bản.