Kết quả tra cứu mẫu câu của 迫
迫害
を
逃
れるため、
彼
は
隣国
に
アジール
を
求
めた。
Để trốn tránh sự đàn áp, anh ấy đã xin tị nạn ở quốc gia láng giềng.
窮迫
の
暮
し
Cuộc sống cùng khốn .
緊迫
した
空気
Không khí căng thẳng
脅迫状
を
受
ける
Nhận được thư khủng bố .