Kết quả tra cứu mẫu câu của 迫害
迫害
を
逃
れるため、
彼
は
隣国
に
アジール
を
求
めた。
Để trốn tránh sự đàn áp, anh ấy đã xin tị nạn ở quốc gia láng giềng.
彼
は
迫害者
を
懲
らしめて
人民
たちのあだを
討
つだろう。
Anh ta sẽ trả thù cho những người đã áp bức họ.
彼は政治的な迫害から逃れるために、アサイラムを求めて新しい国に移住しました。
Anh ấy đã di cư đến một quốc gia mới để tìm kiếm nơi tị nạn vì bị đàn áp về chính trị.
彼
は
人々
を
宗教的
に
迫害
した。
Ông ta bắt bớ mọi người vì tôn giáo của họ.