Kết quả tra cứu mẫu câu của 迷う
君
が
迷
うんじゃないかと
心配
だ。
Tôi sợ rằng bạn sẽ bị lạc.
取捨
に
迷
う
Chẳng biết lấy hay bỏ như thế nào .
女
の
色香
に
迷
う
Bị cuốn hút bởi vẻ hấp dẫn của cô ta .
生死
の
境
をさ
迷
う
Đi lang thang trong tình trạng dở sống dở chết.