Kết quả tra cứu mẫu câu của 迷惑な
あの
迷惑
な
人
は、
誰
だったのですか。
Người đàn ông rắc rối đó là ai?
電話
は
迷惑
な
事
がある。
Điện thoại có thể gây phiền toái.
ありがた
迷惑
な
親切
Tốt một cách phiền hà
ありがた
迷惑
な
好意
の
持
ち
主
Ông chủ tốt tính nhưng phiền nhiễu