Kết quả tra cứu mẫu câu của 追いつめ
彼
は
追
いつめられた
シカ
を
銃
でねらった。
Anh ta dùng súng nhắm vào con nai bị dồn vào đường cùng.
自分自身
を
精神的
に
追
いつめている。
Bạn đang tự lùi mình vào một góc xấu trong tình cảm.
彼
はぎりぎりのところまで
追
いつめられた。
Anh ấy đã bị dồn đến cực điểm cuối cùng.
ウサギ
でさえ、いじめられて
片隅
に
追
いつめられると、
刃向
かってくるだろう。
Ngay cả một con thỏ, nếu được huy hiệu vào một góc, sẽ đánh trả.