Kết quả tra cứu mẫu câu của 追い越し
彼女
は
先輩
を
追
い
越
して
昇進
した。
Cô được thăng chức hơn hẳn các đàn chị của mình.
彼
は
車
の
速度
を
上
げて
私
を
追
い
越
した。
Anh ta tăng tốc xe và vượt qua tôi.
車
は
一気
に
スピード
を
上
げて
トラック
を
追
い
越
した。
Chiếc xe tăng tốc vượt qua xe tải.