Kết quả tra cứu mẫu câu của 追及
追及
されて、つい、
見
え
透
いた
嘘
をついてしまった。
Tôi bị thúc ép bởi câu hỏi của họ và sa vào việc nói dối rõ ràng.
この
問題
を
追及
しようとするなら、
君
の
将来
はおしまいだ。
Nếu cậu định điều tra vụ này thì tương lai của cậu sẽ chấm dứt.
会議
で
川添
さんの
追及
を
受
けて
冷
や
汗
ものだったよ。
Khi Kawazoe đè tôi xuống tại cuộc họp, tôi toát mồ hôi lạnh.
若
い
首相
は
有権者
の
執拗
な
追及
も
軽
く
受
け
流
している。
Vị thủ tướng trẻ đang đối phó dễ dàng trước những câu truy hỏi ráo riết của phía cử tri.