Kết quả tra cứu mẫu câu của 追尾する
その
電波源
を
追尾
する〔
電波望遠鏡
などが〕
Dò nguồn sóng radio (kính viễn vọng bằng tia điện...) .
空
を
動
く
太陽
を
追尾
する〔
望遠鏡
などが〕
Đuổi theo mặt trời chuyển động trên bầu trời (kính viễn vọng...)
この
ミサイル
は
パッシブホーミング技術
を
使
って
目標
を
追尾
する。
Tên lửa này sử dụng công nghệ dẫn đường thụ động để bám theo mục tiêu.
最新型
の
ミサイル
には
アクティブホーミング
が
搭載
されており、
目標
を
自律的
に
追尾
することができます。
Tên lửa thế hệ mới được trang bị hệ thống dẫn đường bằng radar chủ động, cho phép tự động theo dõi mục tiêu.