Kết quả tra cứu mẫu câu của 追従
会話
に
追従
できなくなる
Không thể theo kịp được cuộc hội thoại .
彼
の
新刊本
は
仲間
たちの
追従
と
印税
をもたらした
Quyển sách mới nhất giúp anh ta có đuợc lời nịnh hót của các đồng sự và tiền bản quyển xuất bản.
ある
航空会社
が
運賃値下
げ
計画
を
発表
すると、
他社
もすぐに
追従
した。
Ngay sau khi một hãng hàng không công bố kế hoạch giảm giá vé máy bay, phần còn lại củacác công ty đã làm theo.